• From Colleagues to Companions: A Blossoming Office Romance

  • Jul 25 2024
  • Duración: 16 m
  • Podcast

From Colleagues to Companions: A Blossoming Office Romance  Por  arte de portada

From Colleagues to Companions: A Blossoming Office Romance

  • Resumen

  • Fluent Fiction - Vietnamese: From Colleagues to Companions: A Blossoming Office Romance Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.org/from-colleagues-to-companions-a-blossoming-office-romance Story Transcript:Vi: Linh đứng trước tấm bảng trắng lớn ở văn phòng.En: Linh stood before the large whiteboard in the office.Vi: Cô đang trình bày một kế hoạch marketing mới.En: She was presenting a new marketing plan.Vi: Ánh mặt trời mùa hè chiếu sáng rực rỡ qua lớp kính trong suốt, làm sáng rực gian phòng.En: The bright summer sunlight streamed through the transparent glass, illuminating the room.Vi: "Xin chào mọi người, đây là chiến lược của chúng ta trong tháng tới," Linh bắt đầu.En: "Hello everyone, this is our strategy for the upcoming month," Linh began.Vi: Mọi người lắng nghe cô nói, nhưng Minh, nhân viên phân tích dữ liệu mới, vẫn lặng lẽ ngồi tại bàn của mình, chăm chú lắng nghe.En: Everyone listened to her, but Minh, the new data analyst, quietly sat at his desk, attentively listening.Vi: Linh đã nghe nói về Minh nhưng chưa có cơ hội làm quen.En: Linh had heard about Minh but hadn't had the opportunity to get acquainted.Vi: Hôm đó, sau buổi họp, Minh lại gần cô.En: That day, after the meeting, Minh approached her.Vi: "Chào Linh, tôi là Minh.En: "Hi Linh, I’m Minh.Vi: Tôi mới vào làm ở phòng dữ liệu.En: I just joined the data department.Vi: Tôi rất ấn tượng với kế hoạch của cô.En: I was very impressed with your plan."Vi: "Linh mỉm cười.En: Linh smiled.Vi: "Cảm ơn.En: "Thank you.Vi: Lần đầu tiên gặp anh, hy vọng anh sẽ có thời gian tốt ở đây.En: This is the first time we’ve met, I hope you have a great time here."Vi: "Minh ngập ngừng, "Linh, liệu chúng ta có thể uống cà phê vào giờ trưa không?En: Minh hesitated, "Linh, could we have coffee during lunch?Vi: Tôi muốn hiểu thêm về công việc của cô.En: I'd like to understand more about your work."Vi: "Linh có chút ngạc nhiên nhưng cũng đồng ý.En: Linh was a bit surprised but agreed.Vi: Trong quán cà phê gần văn phòng, họ bắt đầu trò chuyện.En: At the nearby coffee shop, they started talking.Vi: Minh kể anh đã chuyển đến thành phố này từ vài tháng trước, anh cảm thấy cô đơn vì không quen ai.En: Minh shared that he had moved to this city a few months ago and felt lonely because he didn't know anyone.Vi: Linh nhìn Minh, thấy sự chân thật trong mắt anh.En: Linh looked at Minh and saw the sincerity in his eyes.Vi: "Tôi hiểu.En: "I understand.Vi: Công việc rất bận rộn, nhưng điều quan trọng là có người để chia sẻ.En: Work is very busy, but it’s important to have someone to share with."Vi: "Từ đó, Linh và Minh bắt đầu dành nhiều thời gian hơn bên nhau.En: From then on, Linh and Minh started spending more time together.Vi: Họ hợp tác trong nhiều dự án khác nhau, và ngày càng thấu hiểu nhau hơn.En: They collaborated on various projects and grew to understand each other better.Vi: Nhưng Linh cảm thấy khó khăn trong việc cân bằng giữa công việc và tình cảm dành cho Minh.En: However, Linh found it challenging to balance work and her feelings for Minh.Vi: Một ngày, khi dự án quan trọng bắt đầu, Linh gặp khó khăn.En: One day, when an important project began, Linh faced difficulties.Vi: Một số dữ liệu từ Minh bị lỗi, làm ảnh hưởng lên kế hoạch chung.En: Some data from Minh was erroneous, affecting the overall plan.Vi: Minh lo lắng nhưng anh quyết định không bỏ cuộc.En: Minh was worried, but he decided not to give up.Vi: Anh thức khuya, làm việc chăm chỉ để sửa chữa và cung cấp dữ liệu chính xác.En: He stayed up late, working hard to correct and provide accurate data.Vi: Khi Linh nhận được thông tin mới từ Minh, cô rất cảm kích.En: When Linh received the new information from Minh, she was very grateful.Vi: "Cảm ơn anh, Minh.En: "Thank you, Minh.Vi: Anh đã giúp rất nhiều.En: You've helped a lot."Vi: "Minh mỉm cười, "Tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ cô, Linh.En: Minh smiled, "I’m always ready to help you, Linh.Vi: Không chỉ trong công việc mà cả trong cuộc sống.En: Not just in work but in life as well."Vi: "Dự án thành công rực rỡ, và cả hai dần dần hiểu ra giá trị của việc cùng nhau vượt qua khó khăn.En: The project was a resounding success, and they gradually realized the value of overcoming challenges together.Vi: Linh cảm thấy hài lòng vì không chỉ đạt được thành công trong công việc mà còn tìm được người hiểu và yêu thương cô.En: Linh felt satisfied not only...
    Más Menos
activate_primeday_promo_in_buybox_DT

Lo que los oyentes dicen sobre From Colleagues to Companions: A Blossoming Office Romance

Calificaciones medias de los clientes

Reseñas - Selecciona las pestañas a continuación para cambiar el origen de las reseñas.