Episodios

  • From Colleagues to Companions: A Blossoming Office Romance
    Jul 25 2024
    Fluent Fiction - Vietnamese: From Colleagues to Companions: A Blossoming Office Romance Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.org/from-colleagues-to-companions-a-blossoming-office-romance Story Transcript:Vi: Linh đứng trước tấm bảng trắng lớn ở văn phòng.En: Linh stood before the large whiteboard in the office.Vi: Cô đang trình bày một kế hoạch marketing mới.En: She was presenting a new marketing plan.Vi: Ánh mặt trời mùa hè chiếu sáng rực rỡ qua lớp kính trong suốt, làm sáng rực gian phòng.En: The bright summer sunlight streamed through the transparent glass, illuminating the room.Vi: "Xin chào mọi người, đây là chiến lược của chúng ta trong tháng tới," Linh bắt đầu.En: "Hello everyone, this is our strategy for the upcoming month," Linh began.Vi: Mọi người lắng nghe cô nói, nhưng Minh, nhân viên phân tích dữ liệu mới, vẫn lặng lẽ ngồi tại bàn của mình, chăm chú lắng nghe.En: Everyone listened to her, but Minh, the new data analyst, quietly sat at his desk, attentively listening.Vi: Linh đã nghe nói về Minh nhưng chưa có cơ hội làm quen.En: Linh had heard about Minh but hadn't had the opportunity to get acquainted.Vi: Hôm đó, sau buổi họp, Minh lại gần cô.En: That day, after the meeting, Minh approached her.Vi: "Chào Linh, tôi là Minh.En: "Hi Linh, I’m Minh.Vi: Tôi mới vào làm ở phòng dữ liệu.En: I just joined the data department.Vi: Tôi rất ấn tượng với kế hoạch của cô.En: I was very impressed with your plan."Vi: "Linh mỉm cười.En: Linh smiled.Vi: "Cảm ơn.En: "Thank you.Vi: Lần đầu tiên gặp anh, hy vọng anh sẽ có thời gian tốt ở đây.En: This is the first time we’ve met, I hope you have a great time here."Vi: "Minh ngập ngừng, "Linh, liệu chúng ta có thể uống cà phê vào giờ trưa không?En: Minh hesitated, "Linh, could we have coffee during lunch?Vi: Tôi muốn hiểu thêm về công việc của cô.En: I'd like to understand more about your work."Vi: "Linh có chút ngạc nhiên nhưng cũng đồng ý.En: Linh was a bit surprised but agreed.Vi: Trong quán cà phê gần văn phòng, họ bắt đầu trò chuyện.En: At the nearby coffee shop, they started talking.Vi: Minh kể anh đã chuyển đến thành phố này từ vài tháng trước, anh cảm thấy cô đơn vì không quen ai.En: Minh shared that he had moved to this city a few months ago and felt lonely because he didn't know anyone.Vi: Linh nhìn Minh, thấy sự chân thật trong mắt anh.En: Linh looked at Minh and saw the sincerity in his eyes.Vi: "Tôi hiểu.En: "I understand.Vi: Công việc rất bận rộn, nhưng điều quan trọng là có người để chia sẻ.En: Work is very busy, but it’s important to have someone to share with."Vi: "Từ đó, Linh và Minh bắt đầu dành nhiều thời gian hơn bên nhau.En: From then on, Linh and Minh started spending more time together.Vi: Họ hợp tác trong nhiều dự án khác nhau, và ngày càng thấu hiểu nhau hơn.En: They collaborated on various projects and grew to understand each other better.Vi: Nhưng Linh cảm thấy khó khăn trong việc cân bằng giữa công việc và tình cảm dành cho Minh.En: However, Linh found it challenging to balance work and her feelings for Minh.Vi: Một ngày, khi dự án quan trọng bắt đầu, Linh gặp khó khăn.En: One day, when an important project began, Linh faced difficulties.Vi: Một số dữ liệu từ Minh bị lỗi, làm ảnh hưởng lên kế hoạch chung.En: Some data from Minh was erroneous, affecting the overall plan.Vi: Minh lo lắng nhưng anh quyết định không bỏ cuộc.En: Minh was worried, but he decided not to give up.Vi: Anh thức khuya, làm việc chăm chỉ để sửa chữa và cung cấp dữ liệu chính xác.En: He stayed up late, working hard to correct and provide accurate data.Vi: Khi Linh nhận được thông tin mới từ Minh, cô rất cảm kích.En: When Linh received the new information from Minh, she was very grateful.Vi: "Cảm ơn anh, Minh.En: "Thank you, Minh.Vi: Anh đã giúp rất nhiều.En: You've helped a lot."Vi: "Minh mỉm cười, "Tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ cô, Linh.En: Minh smiled, "I’m always ready to help you, Linh.Vi: Không chỉ trong công việc mà cả trong cuộc sống.En: Not just in work but in life as well."Vi: "Dự án thành công rực rỡ, và cả hai dần dần hiểu ra giá trị của việc cùng nhau vượt qua khó khăn.En: The project was a resounding success, and they gradually realized the value of overcoming challenges together.Vi: Linh cảm thấy hài lòng vì không chỉ đạt được thành công trong công việc mà còn tìm được người hiểu và yêu thương cô.En: Linh felt satisfied not only...
    Más Menos
    16 m
  • A Wedding to Remember: Bonds of Family Under Saigon's Sun
    Jul 24 2024
    Fluent Fiction - Vietnamese: A Wedding to Remember: Bonds of Family Under Saigon's Sun Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.org/a-wedding-to-remember-bonds-of-family-under-saigons-sun Story Transcript:Vi: Trong khu cộng đồng cao cấp ở Sài Gòn, giữa mùa hè nóng bức, gia đình Thúy đang háo hức chuẩn bị cho đám cưới của cô.En: In an upscale community in Saigon, in the midst of a scorching summer, Thúy's family was eagerly preparing for her wedding.Vi: Khu phố với những ngôi nhà sang trọng và những khu vườn được cắt tỉa cẩn thận là nơi tổ chức buổi lễ chuẩn bị hoành tráng.En: The neighborhood, with its luxurious houses and meticulously trimmed gardens, was where the grand ceremony was to take place.Vi: Thúy là chị cả, luôn chăm chỉ và tận tâm.En: Thúy, the eldest sibling, was always diligent and committed.Vi: Cô muốn đám cưới của mình thật hoàn hảo, không vết xước nào làm phiền.En: She wanted her wedding to be flawless, with no blemishes to mar it.Vi: Mẹ Văn thì tất bật, cố gắng giữ hòa bình và đảm bảo mọi thứ diễn ra suôn sẻ.En: Meanwhile, their mother, Văn, was bustling around, trying to keep the peace and ensure everything went smoothly.Vi: Nhưng Bình, em trai của Thúy, lại cảm thấy mình bị lãng quên.En: However, Bình, Thúy’s younger brother, felt neglected.Vi: Cậu sợ rằng sau khi Thúy lấy chồng, mối quan hệ giữa họ sẽ không còn như xưa.En: He feared that after Thúy got married, their relationship would never be the same.Vi: “Mẹ ơi, Thúy đâu rồi?” Bình hỏi Văn trong khi mẹ đang kiểm tra danh sách khách mời.En: “Mom, where’s Thúy?” Bình asked Văn as she was checking the guest list.Vi: “Chị con đang thử váy cưới. Con cần gì sao?” Văn trả lời, nhẹ nhàng nhưng không giấu được sự bận rộn.En: “Your sister is trying on her wedding dress. Do you need something?” Văn replied, her voice gentle but betraying her busyness.Vi: Bình cứ đứng đó, cảm thấy sự lo lắng ngày càng lớn.En: Bình stood there, feeling the anxiety build up inside him.Vi: “Con chỉ muốn nói chuyện với chị,” cậu nói nhỏ, lòng buồn bã.En: “I just want to talk to her,” he said softly, his heart heavy with sadness.Vi: Thúy trở về, khuôn mặt rạng ngời trong chiếc váy cưới trắng tinh.En: Thúy returned, her face glowing in a pristine white wedding dress.Vi: Nhưng niềm vui của cô chẳng kéo dài khi thấy anh trai mình đứng trong góc phòng, ánh mắt buồn rầu.En: But her joy was short-lived upon seeing her brother standing in the corner of the room, his eyes filled with sadness.Vi: “Bình, em làm sao thế?” Thúy tiến đến, giọng nói lo lắng.En: “Bình, what’s wrong?” Thúy approached him, her voice filled with concern.Vi: “Chị lúc nào cũng bận rộn. Em sợ rồi chúng ta sẽ không còn gần gũi nữa,” Bình nói thẳng, làm mọi người trong phòng ngạc nhiên.En: “You’re always busy. I’m afraid that we won’t be close anymore,” Bình said bluntly, surprising everyone in the room.Vi: Văn ngừng lại, ánh mắt lo lắng nhìn con trai.En: Văn paused, her eyes filled with worry as she looked at her son.Vi: Thúy cảm thấy một luồng gió thổi qua, nhắc nhở cô rằng gia đình luôn là nền tảng.En: Thúy felt a breeze blow through, reminding her that family is always the foundation.Vi: “Bình, em yên tâm. Dù có chuyện gì xảy ra, chị vẫn là chị của em.En: “Bình, don’t worry. No matter what happens, I’ll always be your sister.Vi: Chúng ta luôn là một gia đình,” Thúy nhẹ nhàng nói, nắm tay Bình.En: We will always be a family,” Thúy said gently, holding Bình’s hand.Vi: Văn cũng tiến lại gần, ôm lấy hai đứa con.En: Văn joined them, embracing her two children.Vi: “Đúng vậy, Bình. Gia đình luôn bên nhau.”En: “That’s right, Bình. Family is always together.”Vi: Bình cảm nhận được sự ấm áp và yên bình.En: Bình felt the warmth and peace.Vi: Thúy nhận ra rằng, trong bất kỳ sự kiện nào, gia đình luôn là quan trọng nhất.En: Thúy realized that, in any event, family was always the most important.Vi: Cô quyết định chia sẻ thời gian chuẩn bị đám cưới của mình với Bình nhiều hơn.En: She decided to share more of her wedding preparation time with Bình.Vi: Ngày cưới đến, mọi thứ diễn ra hoàn hảo.En: The wedding day arrived, and everything went perfectly.Vi: Nhưng điều quan trọng nhất là Bình cảm thấy được yêu thương và an toàn.En: But the most important thing was that Bình felt loved and secure.Vi: Thúy đã ...
    Más Menos
    15 m
  • A Twist of Fate at the Airport: When Strangers Become Allies
    Jul 23 2024
    Fluent Fiction - Vietnamese: A Twist of Fate at the Airport: When Strangers Become Allies Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.org/a-twist-of-fate-at-the-airport-when-strangers-become-allies Story Transcript:Vi: Tiếng ồn vang lên khắp nơi tại Sân bay Quốc tế Nội Bài.En: Noise echoed everywhere at Noi Bai International Airport.Vi: Mai đứng cạnh cửa sổ, nhìn ra ngoài mái vòm kính sáng loáng.En: Mai stood by the window, gazing out at the gleaming glass dome.Vi: Một cảm giác bất an bỗng chốc len lỏi vào người.En: A sense of unease suddenly crept over her.Vi: Cô là một quản lý marketing, luôn chính xác và tỉ mỉ.En: She was a marketing manager, always precise and meticulous.Vi: Điều quan trọng nhất với cô bây giờ là có mặt tại hội nghị quốc tế để thuyết trình.En: The most important thing for her now was to be at the international conference to give a presentation.Vi: Ở gần đó, An, một nhà khoa học môi trường, ngồi bên cạnh vali của mình.En: Nearby, An, an environmental scientist, sat next to his suitcase.Vi: Anh đã xa nhà mấy tháng, đi nghiên cứu ở nước ngoài.En: He had been away from home for several months, conducting research abroad.Vi: An muốn gặp lại gia đình, nhưng chuyến bay bị hoãn vô thời hạn khiến anh bực bội và lo lắng.En: An wanted to reunite with his family, but the indefinite flight delay left him frustrated and anxious.Vi: Trong sân bay đông đúc, mọi người di chuyển qua lại.En: In the crowded airport, people moved back and forth.Vi: Các thông báo vang vọng khiến cả sảnh trở nên hỗn loạn.En: The announcements reverberated, making the whole hall chaotic.Vi: Mai cầm điện thoại, định kiểm tra xem có chuyến bay khác không.En: Mai held her phone, intending to check for alternative flights.Vi: Nhưng không có chuyến nào kịp giờ cho bài thuyết trình của cô.En: But there were no flights that would get her to the presentation on time.Vi: An nhìn bảng thông báo, suy nghĩ kỹ càng.En: An glanced at the information board, thinking carefully.Vi: Anh muốn hỏi nhân viên sân bay, nhưng rồi lại tự nhủ rằng chờ đợi có lẽ tốt hơn.En: He considered asking the airport staff but then decided that waiting might be better.Vi: Không lâu sau đó, thông báo từ loa phát lên.En: Not long after, an announcement from the loudspeakers came on.Vi: Chuyến bay có thể trì hoãn lâu hơn, thậm chí huỷ bỏ.En: The flight could be delayed even further, possibly canceled.Vi: Điều này khiến Mai và An càng thêm căng thẳng.En: This made both Mai and An increasingly tense.Vi: Mai nắm chặt chiếc điện thoại của mình, còn An đứng dậy, nhìn quanh tìm kiếm giải pháp.En: Mai gripped her phone tightly, while An stood up, looking around for a solution.Vi: Hai người chạm mặt, ánh mắt họ gặp nhau.En: The two of them bumped into each other, their eyes meeting.Vi: "Chào chị," An lên tiếng trước, "chị cũng đang chờ chuyến bay này đúng không?En: "Hello," An spoke first, "are you also waiting for this flight?"Vi: "Mai gật đầu.En: Mai nodded.Vi: "Đúng vậy.En: "Yes.Vi: Tôi cần đến hội nghị ngay.En: I need to get to a conference immediately."Vi: "An cười nhẹ.En: An smiled slightly.Vi: "Tôi cũng cần về nhà.En: "I need to get home too.Vi: Chúng ta có thể cùng nhau tìm cách khác.En: Maybe we can find another way together."Vi: "Họ cùng nhau tra cứu các chuyến bay kết nối và các phương án khác.En: They searched for connecting flights and other options together.Vi: Cuối cùng, họ tìm thấy một chuyến bay nối tiếp đi qua một quốc gia khác, với chút hy vọng.En: Eventually, they found a connecting flight through another country, with a glimmer of hope.Vi: Mai và An xin nhờ nhân viên sân bay hỗ trợ và may mắn thay, họ đã sắp xếp được.En: Mai and An asked the airport staff for assistance, and fortunately, they managed to arrange it.Vi: Trên chuyến bay, Mai nhận ra rằng sự hợp tác và linh hoạt giúp cô vượt qua mọi khó khăn.En: On the flight, Mai realized that cooperation and flexibility helped her overcome all difficulties.Vi: Còn An cảm thấy mình đã dũng cảm hơn khi đối mặt với tình huống khó khăn.En: An felt he had become braver when facing challenging situations.Vi: Cả hai người đều học được những bài học quan trọng từ cuộc gặp gỡ bất ngờ này.En: Both of them learned important lessons from this unexpected encounter.Vi: Mai trở nên mềm dẻo hơn, trong khi An thấy mình tự tin và quyết đoán hơn.En: Mai became more adaptable, while An found himself more confident and ...
    Más Menos
    14 m
  • A Healer's Odyssey: Hồng's Quest to Save Her Loved One
    Jul 22 2024
    Fluent Fiction - Vietnamese: A Healer's Odyssey: Hồng's Quest to Save Her Loved One Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.org/a-healers-odyssey-hongs-quest-to-save-her-loved-one Story Transcript:Vi: Khi cái nắng mùa hè làm rực sáng thành phố cổ Huế, bên dòng Hương Giang, Hồng lo lắng trong căn nhà nhỏ của mình.En: As the summer sun illuminated the ancient city of Huế, beside the Perfume River, Hồng was worried in her small house.Vi: Tiếng ve kêu râm ran và hương sen thơm ngát, nhưng tâm trí Hồng chỉ có nỗi lo cho người thân bị ốm nặng.En: The sound of cicadas buzzed and the scent of lotus flowers was fragrant, but Hồng's mind was filled with worry for her gravely ill family member.Vi: Cô là một thầy thuốc trẻ, chỉ dựa vào thảo dược truyền thống để chữa bệnh.En: She was a young healer who relied solely on traditional herbs to treat illnesses.Vi: Hiện giờ, tình trạng của người thân cô đang xấu đi nhanh chóng.En: Currently, her family member's condition was deteriorating rapidly.Vi: Hồng đã thử mọi loại thảo dược có sẵn trong vườn, nhưng không thấy hiệu quả.En: Hồng had tried every kind of herb available in her garden, but none proved effective.Vi: Một số thảo dược quý hiếm lại đang không đúng mùa, không có sẵn ở Huế.En: Some rare herbs were out of season and not available in Huế.Vi: Cô phải ra ngoài tìm kiếm những loại khác.En: She had to go out and search for other types.Vi: Với quyết tâm cứu người thân, Hồng quyết định lên đường đến những vùng núi xa xôi.En: Determined to save her loved one, Hồng decided to set off for distant mountainous regions.Vi: Cô phải tìm bằng được những loại thảo dược mà thời điểm này chỉ có trên đỉnh núi cao.En: She had to find the herbs that were only available at high altitudes at this time.Vi: Hành trình dài và đầy khó khăn nhưng Hồng không nao núng.En: The journey was long and full of difficulties, but Hồng was undaunted.Vi: Cô biết rằng mình không còn nhiều thời gian.En: She knew that she didn't have much time.Vi: Đến một thung lũng yên tĩnh, Hồng khám phá ra một khu rừng ẩn dấu những loại thảo dược quý hiếm.En: Upon reaching a quiet valley, Hồng discovered a forest hiding precious rare herbs.Vi: Nhưng trước mặt cô, một con vật linh thiêng xuất hiện.En: But before her, a sacred creature appeared.Vi: Con vật to lớn và nhìn rất uy quyền.En: The creature was large and looked very imposing.Vi: Hồng hiểu rằng mình phải làm gì đó để xoa dịu con vật.En: Hồng understood that she had to do something to appease the creature.Vi: Với tấm lòng chân thành, Hồng cẩn thận lùi bước và cúi đầu.En: With sincere heart, Hồng carefully stepped back and bowed her head.Vi: Cô chắp tay, nói lên lời cầu nguyện từ trái tim.En: She put her hands together and uttered a prayer from her heart.Vi: Con vật dần dần mềm lòng, sau đó nhường lối cho Hồng đi qua.En: The creature gradually softened and then made way for Hồng to pass.Vi: Cuối cùng, cô lấy được những loại thảo dược cần thiết.En: Finally, she obtained the necessary herbs.Vi: Trở về Huế, Hồng nhanh chóng chuẩn bị thuốc cho người thân.En: Back in Huế, Hồng quickly prepared the medicine for her family member.Vi: Chẳng bao lâu sau, người thân của Hồng bắt đầu khỏe lại.En: Soon after, her loved one began to recover.Vi: Mọi người trong gia đình, và cả cộng đồng, đều thán phục sự nỗ lực và kiên cường của Hồng.En: Everyone in the family, and even the community, admired Hồng's effort and resilience.Vi: Sự kiện này làm cho Hồng tự tin hơn vào khả năng của mình.En: This event boosted Hồng's confidence in her abilities.Vi: Từ đó, cô không chỉ là một thầy thuốc trẻ, mà còn là một người được cả cộng đồng tôn trọng.En: From that point on, she was not only a young healer but also a respected figure within the community.Vi: Thành phố Huế tiếp tục vang lên tiếng ve kêu và đầy hương sen, nhưng trong lòng Hồng, một lối đi mới đã mở ra, đầy tự tin và hy vọng.En: The city of Huế continued to resonate with cicada sounds and the fragrance of lotus flowers, but in Hồng's heart, a new path had opened, filled with confidence and hope. Vocabulary Words:illuminated: rực sángancient: cổfragrant: thơm ngátgravely ill: ốm nặnghealer: thầy thuốctraditional: truyền thốngherbs: thảo dượcdeteriorating: xấu đimedicine: thuốccondition: tình trạngdistant: xa xôimountainous: núi caoaltitudes: ...
    Más Menos
    13 m
  • Secrets Unveiled: Rediscovery at Freelancer's Home Café
    Jul 21 2024
    Fluent Fiction - Vietnamese: Secrets Unveiled: Rediscovery at Freelancer's Home Café Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.org/secrets-unveiled-rediscovery-at-freelancers-home-cafe Story Transcript:Vi: Linh ngồi ở bàn góc của Freelancer's Home Café.En: Linh sat at the corner table of Freelancer’s Home Café.Vi: Quán cà phê thật ấm cúng.En: The café was truly cozy.Vi: Ánh sáng mờ từ đèn treo, bàn ghế gỗ và những đồ trang trí cổ xưa tạo cảm giác thân thuộc.En: The dim light from the hanging lamps, wooden furniture, and antique decorations created a sense of familiarity.Vi: Linh thường đến đây để làm việc.En: Linh often came here to work.Vi: Cô là một nhà thiết kế đồ họa tự do.En: She was a freelance graphic designer.Vi: Hôm nay, trời mùa hè nắng gắt nhưng bên trong quán lại mát mẻ.En: Today, it was a scorching summer day, but inside the café, it was cool.Vi: Một ngày bình thường, Linh nhận được một lá thư lạ.En: One ordinary day, Linh received a strange letter.Vi: Lá thư không có người gửi.En: The letter had no sender.Vi: Trên phong bì chỉ có tên Linh và một dòng chữ: "Hãy tìm hiểu sự thật.En: On the envelope, there was only Linh's name and a line: "Discover the truth."Vi: " Tim Linh đập nhanh hơn.En: Linh’s heart beat faster.Vi: Cô chần chừ nhưng sự tò mò đã chiến thắng nỗi sợ.En: She hesitated, but curiosity won over fear.Vi: Linh mở lá thư với đôi tay run rẩy.En: Linh opened the letter with trembling hands.Vi: Bên trong là một bức ảnh cũ và một mảnh giấy nhỏ.En: Inside was an old photo and a small piece of paper.Vi: Trên giấy viết: "Bắt đầu từ đây.En: On the paper, it read: "Start here."Vi: " Bức ảnh là cảnh bên trong quán cà phê này, nhưng có một cái hộc bí mật trên tường mà Linh chưa từng thấy.En: The photo depicted the inside of this café, but there was a hidden compartment on the wall that Linh had never noticed.Vi: Linh quyết định tìm hiểu.En: Linh decided to investigate.Vi: Cô đi đến bức tường xuất hiện trong ảnh.En: She went to the wall that appeared in the photo.Vi: Sau vài giây nhìn ngắm, Linh tìm thấy một viên gạch có thể đẩy ra.En: After a few seconds of examining, Linh found a brick that could be pushed out.Vi: Ở đó có một hộc bí mật.En: There was a secret compartment behind it.Vi: Bên trong hộc là một hộp gỗ nhỏ.En: Inside the compartment was a small wooden box.Vi: Linh mở hộp và thấy nhiều tờ giấy cũ cùng một chiếc khóa.En: Linh opened the box and found many old papers along with a key.Vi: Câu chuyện từ đây trở nên rất rõ ràng.En: The story became very clear from here.Vi: Những tờ giấy cũ tiết lộ một bí mật gia đình.En: The old papers revealed a family secret.Vi: Ba mẹ Linh đã từng sở hữu quán cà phê này.En: Linh's parents had once owned this café.Vi: Khóa trong hộp chính là chìa khóa dẫn đến một ngăn kéo khác trong quán, nơi chứa nhiều thông tin hơn về gia đình cô.En: The key in the box was the key to another drawer in the café, where more information about her family was stored.Vi: Linh tìm thấy ngăn kéo và mở ra.En: Linh found the drawer and opened it.Vi: Ở đó, cô tìm hiểu rằng gia đình cô đã từng có một tài sản quý giá nhưng họ đã mất nó vì một sự kiện bí ẩn.En: There, she discovered that her family had once possessed a valuable asset but had lost it due to a mysterious event.Vi: Cuối cùng, Linh hiểu được rằng gia đình cô đã để lại dấu vết để cô có thể tìm hiểu và phục hồi lại tài sản này.En: Finally, Linh understood that her family had left clues so she could uncover and reclaim this asset.Vi: Đây chính là lý do mà cô luôn cảm thấy có một khoảng trống trong quá khứ của mình.En: This was the reason she had always felt a void in her past.Vi: Linh cảm thấy nhẹ nhõm.En: Linh felt relieved.Vi: Sự thật đã được phơi bày và cô đã chinh phục nỗi sợ hãi của mình.En: The truth had been exposed, and she had conquered her fear.Vi: Cô trở nên tự tin hơn và không còn sợ hãi với điều chưa biết.En: She became more confident and no longer afraid of the unknown.Vi: Freelancer's Home Café giờ đây không chỉ là nơi làm việc mà còn là nơi lưu giữ lịch sử gia đình.En: Freelancer’s Home Café was now not just a workplace but also a repository of family history.Vi: Câu chuyện của Linh kết thúc ở đây, với một nụ cười và ánh mắt đầy hi vọng.En: Linh’s story ends here, with a smile and eyes full of hope. Vocabulary Words:cozy: ấm ...
    Más Menos
    14 m
  • The Vanishing Masterpiece: A Tale of Art and Intrigue
    Jul 20 2024
    Fluent Fiction - Vietnamese: The Vanishing Masterpiece: A Tale of Art and Intrigue Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.org/the-vanishing-masterpiece-a-tale-of-art-and-intrigue Story Transcript:Vi: Vào một ngày hè oi ả, Bảo tàng Nghệ thuật Hà Nội rực rỡ dưới ánh nắng vàng óng.En: On a scorching summer day, the Hanoi Museum of Art gleamed brilliantly under the golden sunlight.Vi: Bảo tàng này là niềm tự hào của thành phố, với kiến trúc tuyệt đẹp kết hợp giữa phong cách Pháp cổ điển và truyền thống Việt Nam.En: This museum is the city's pride, featuring exquisite architecture that blends classical French and traditional Vietnamese styles.Vi: Những bức tượng tinh xảo và các bức tranh vô giá được trưng bày ở khắp nơi, khiến người ta phải ngẩn ngơ.En: Intricate statues and priceless paintings were displayed everywhere, leaving visitors in awe.Vi: Liên, một người quản lý bảo tàng chăm chỉ, đang chuẩn bị cho cuộc triển lãm đặc biệt.En: Lien, a diligent museum manager, was preparing for a special exhibition.Vi: Đây là lần đầu tiên bảo tàng được mượn tác phẩm của họa sĩ nổi tiếng từ Pháp.En: It was the first time the museum had borrowed a piece from a renowned French painter.Vi: Bức tranh vô giá này được đặt ở vị trí danh dự, trung tâm của phòng triển lãm.En: This priceless painting was placed in a place of honor, at the center of the exhibition hall.Vi: Minh, một sinh viên nghệ thuật đam mê, háo hức đến bảo tàng từ sớm.En: Minh, a passionate art student, eagerly arrived at the museum early.Vi: Minh rất ngưỡng mộ nghệ thuật và luôn mong muốn hiểu rõ hơn về từng tác phẩm.En: Minh greatly admired art and always sought to understand each piece better.Vi: Khi Minh đến, anh thấy Khoa - một khách tham quan hấp dẫn nhưng đầy bí ẩn - đang đứng ngắm bức tranh vô giá.En: When Minh arrived, he saw Khoa – an intriguing yet mysterious visitor – gazing at the priceless painting.Vi: Khoa thường xuyên đến bảo tàng, nhưng chẳng ai biết gì về anh.En: Khoa often visited the museum, but no one knew anything about him.Vi: Buổi triển lãm bắt đầu suôn sẻ.En: The exhibition started smoothly.Vi: Nhưng đến giữa buổi, bức tranh vô giá đột ngột biến mất.En: However, midway through, the priceless painting suddenly disappeared.Vi: Liên rất lo lắng.En: Lien was very worried.Vi: Cô phải tìm lại bức tranh bằng mọi giá để bảo vệ danh tiếng của bảo tàng.En: She had to find the painting at all costs to protect the museum's reputation.Vi: Liên bắt đầu nghi ngờ Khoa.En: Lien began to suspect Khoa.Vi: Cách anh ta di chuyển trong bảo tàng, ánh mắt bí ẩn... tất cả khiến cô không thể yên tâm.En: The way he moved through the museum, his mysterious eyes... all of it made her uneasy.Vi: Tuy nhiên, Minh không tin Khoa là kẻ trộm.En: However, Minh didn't believe Khoa was the thief.Vi: Minh ngưỡng mộ và quý mến Khoa, nên đã vô tình cản trở quá trình điều tra của Liên.En: Minh admired and liked Khoa, thus inadvertently hindering Lien's investigation.Vi: Liên đứng giữa hai lựa chọn: đối đầu với Khoa trực tiếp hoặc tìm nhiều chứng cứ hơn.En: Lien stood at a crossroads: confront Khoa directly or gather more evidence.Vi: Minh cũng phải quyết định giữa lòng trung thành với bạn bè hay theo đuổi sự thật.En: Minh also had to choose between loyalty to a friend or pursuing the truth.Vi: Liên quyết định tìm thêm chứng cứ trước khi kết luận.En: Lien decided to gather more evidence before concluding.Vi: Cô và Minh bắt đầu lục soát kỹ càng từng ngõ ngách của bảo tàng.En: She and Minh began thoroughly searching every corner of the museum.Vi: Một ngày nọ, khi đang kiểm tra tầng hầm, Liên và Minh phát hiện một lối đi bí mật.En: One day, while inspecting the basement, Lien and Minh discovered a secret passage.Vi: Hai người tiến vào, và trước mặt họ là bức tranh vô giá.En: They ventured inside, and before them was the priceless painting.Vi: Khoa đang đứng đó, mặt buồn bã.En: Khoa was standing there, looking sorrowful.Vi: Hóa ra Khoa không phải kẻ trộm thực sự.En: It turned out Khoa was not the real thief.Vi: Anh bị ép buộc bởi một nhóm người xấu bên ngoài.En: He was coerced by a group of bad people outside.Vi: Liên thấy sự hối hận trong mắt Khoa.En: Lien saw the remorse in Khoa's eyes.Vi: Thay vì vội vã buộc tội, cô quyết định giúp đỡ Khoa.En: Instead of rushing to accuse him, she decided to help him.Vi: Bức ...
    Más Menos
    15 m
  • Secrets Beneath the Bitexco: Linh's Quest for Hidden Truths
    Jul 19 2024
    Fluent Fiction - Vietnamese: Secrets Beneath the Bitexco: Linh's Quest for Hidden Truths Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.org/secrets-beneath-the-bitexco-linhs-quest-for-hidden-truths Story Transcript:Vi: Bitexco Financial Tower lấp lánh dưới nắng hè, như viên kim cương giữa thành phố sôi động.En: Bitexco Financial Tower glittered under the summer sun, like a diamond in the bustling city.Vi: Bên trong, linh cậu chuyện thú vị xảy ra.En: Inside, an intriguing story unfolded.Vi: Linh, một nhà báo trẻ nhiệt huyết, rảo bước qua hành lang kín tiếng, trên tay đang cầm một phong bì lạ lùng.En: Linh, an enthusiastic young journalist, walked briskly through the quiet corridors, holding a peculiar envelope in her hand.Vi: Phong bì ấy vừa được tìm thấy ở một góc khuất của tòa nhà.En: The envelope had just been discovered in a hidden corner of the building.Vi: Linh mở phong bì, bên trong là một chìa khóa cũ kỹ và một bản đồ nhỏ rách rưới.En: Linh opened the envelope, and inside was an old key and a tattered small map.Vi: Cô biết rằng đây chính là manh mối cho câu chuyện lớn nhất của mình.En: She knew this was the clue to her biggest story yet.Vi: Linh đã nghe nhiều lời đồn về những bí ẩn trong tòa nhà này.En: Linh had heard many rumors about the mysteries within this building.Vi: Cô cần giúp đỡ ai đó am hiểu về công nghệ và bảo mật của tòa nhà.En: She needed someone knowledgeable about the building's technology and security.Vi: Đó chính là Quang.En: That person was Quang.Vi: Quang là một chuyên viên IT làm việc cùng tòa nhà.En: Quang was an IT specialist working in the same building.Vi: Mặc dù Quang không thân thiết với Linh, cô đã đến phòng của anh.En: Although Quang was not close to Linh, she went to his office.Vi: Linh biết rằng cần có Quang, cô mới có thể giải mã được bí mật này.En: Linh knew that only with Quang's help could she unravel this secret.Vi: “Anh Quang, em cần sự giúp đỡ của anh,” Linh bắt đầu nói, mắt nhìn thẳng vào anh.En: "Quang, I need your help," Linh started, looking straight at him.Vi: Quang có vẻ lưỡng lự.En: Quang seemed hesitant.Vi: Anh nắm giữ một bí mật mà anh không muốn chia sẻ với bất kỳ ai.En: He harbored a secret he didn't want to share with anyone.Vi: Nhưng ánh mắt chân thành của Linh khiến anh suy nghĩ.En: But Linh's sincere eyes made him think.Vi: Cuối cùng, Quang đồng ý giúp cô.En: Finally, Quang agreed to help her.Vi: Hai người bắt đầu tìm hiểu bản đồ.En: The two began examining the map.Vi: Bản đồ dẫn họ đến một căn phòng bí mật trong tầng hầm của tòa nhà.En: The map led them to a secret room in the basement of the building.Vi: Đó là phòng làm việc của một gia đình quyền thế ngày trước.En: It was the office of a powerful family from before.Vi: Nhưng tại sao lại có một phong bì chứa chìa khóa và bản đồ ở đây?En: But why was there an envelope containing a key and a map here?Vi: Khi họ mở cửa phòng, bên trong là những tài liệu quý giá và bức ảnh cũ.En: When they opened the room, inside were valuable documents and old photographs.Vi: Linh và Quang nhận ra đây chính là bí mật của gia đình Quang.En: Linh and Quang realized this was Quang's family secret.Vi: Ông nội Quang là một doanh nhân lớn, nhưng gia đình bị thất lạc.En: Quang's grandfather was a great businessman, but the family had dispersed.Vi: Bây giờ, mọi thứ đã sáng tỏ.En: Now, everything became clear.Vi: Quang đứng lặng, nhìn những vật dụng quen thuộc, cố gắng kìm nén cảm xúc.En: Quang stood silent, looking at the familiar items, trying to hold back his emotions.Vi: Linh biết đây là cơ hội lớn của mình.En: Linh knew this was her big opportunity.Vi: Cô viết bài báo chi tiết về câu chuyện, với sự đồng ý của Quang.En: She wrote a detailed article about the story, with Quang's consent.Vi: Câu chuyện làm rúng động giới truyền thông.En: The story shook the media world.Vi: Linh trở thành phóng viên nổi tiếng, tự tin và quyết tâm hơn.En: Linh became a renowned journalist, more confident and determined.Vi: Quang cũng đối mặt được với quá khứ, anh không còn cảm thấy lỗi lầm nữa.En: Quang also faced his past; he no longer felt any guilt.Vi: Từ đó về sau, Linh và Quang trở thành bạn thân.En: From then on, Linh and Quang became good friends.Vi: Tòa tháp Bitexco vẫn lấp lánh dưới nắng hè, nhưng bây giờ, nó không chỉ là một tòa nhà hiện đại, mà còn là nơi chứa đựng những câu ...
    Más Menos
    14 m
  • Summer Confessions: A Tale of Friendship and Unspoken Love
    Jul 18 2024
    Fluent Fiction - Vietnamese: Summer Confessions: A Tale of Friendship and Unspoken Love Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.org/summer-confessions-a-tale-of-friendship-and-unspoken-love Story Transcript:Vi: Mùa hè năm đó, trường trung học Minh vừa tốt nghiệp đang tổ chức lễ hội.En: That summer, Minh’s high school graduation festival was taking place.Vi: Sân trường nhộn nhịp, màu sắc rực rỡ từ các gian hàng trò chơi và đồ ăn truyền thống.En: The schoolyard was bustling, filled with vibrant colors from game booths and traditional food stalls.Vi: Minh và Hien, hai bạn thân từ nhỏ, cùng nhau đi dạo khắp nơi.En: Minh and Hien, two childhood friends, walked around together.Vi: Quyen, cô gái nổi tiếng nhất trường, luôn là tâm điểm của mọi sự chú ý.En: Quyen, the most popular girl in school, was always the center of attention.Vi: Minh thầm yêu Quyen từ lâu, nhưng không dám nói.En: Minh had secretly loved Quyen for a long time but hadn’t dared to confess.Vi: Hien, bạn thân của Minh, cũng có tình cảm với Quyen.En: Hien, Minh’s close friend, also had feelings for Quyen.Vi: Minh biết điều này và cảm thấy rất phân vân.En: Minh knew about this and felt very conflicted.Vi: Anh không muốn mất bạn, nhưng cũng không muốn bỏ lỡ cơ hội để bày tỏ tình cảm.En: He didn’t want to lose a friend, but he also didn’t want to miss the chance to express his feelings.Vi: "Sẽ nói vào lúc nào đây?En: "When will I say it?"Vi: " Minh tự hỏi.En: Minh wondered.Vi: Lễ hội là dịp hoàn hảo để thổ lộ tình cảm.En: The festival was the perfect occasion to confess his love.Vi: Đèn đuốc lung linh, không khí sôi động.En: The light was sparkling, and the atmosphere was lively.Vi: Nhưng Minh biết, Hien cũng có kế hoạch tương tự.En: But Minh knew that Hien had similar plans.Vi: Cả ba cùng tham gia trò chơi ở một gian hàng.En: All three joined a game at one of the booths.Vi: Minh thấy Hien nhìn Quyen với ánh mắt thắm thiết.En: Minh saw Hien looking at Quyen with affectionate eyes.Vi: Minh quyết định: "Phải nói trước khi quá muộn.En: Minh decided, "I must speak before it’s too late."Vi: "Chợt Minh nghe tiếng Hien mạnh dạn gần đó.En: Suddenly, Minh heard Hien boldly speaking nearby.Vi: Hien đang nói chuyện với Quyen, giọng nói đầy cảm xúc.En: Hien was talking to Quyen, his voice full of emotion.Vi: Minh cảm thấy tim đập mạnh.En: Minh felt his heart race.Vi: Tình thế trở nên căng thẳng.En: The situation became tense.Vi: Minh bước tới, không kìm nén nữa.En: Minh stepped forward, no longer able to hold back.Vi: "Hien, Quyen, mình có chuyện muốn nói," Minh ngắt lời.En: "Hien, Quyen, I have something to say," Minh interrupted.Vi: Hien nhìn Minh, ngạc nhiên.En: Hien looked at Minh, surprised.Vi: Quyen quay lại, không hiểu gì.En: Quyen turned, not understanding.Vi: "Minh cũng yêu Quyen.En: "I also love Quyen," Minh confessed.Vi: "Không khí ngượng ngùng bao trùm.En: An awkward silence enveloped them.Vi: Quyen nhìn cả hai, đôi mắt trong sáng.En: Quyen looked at both of them, her eyes clear.Vi: "Mình cần thời gian để suy nghĩ," Quyen nói nhỏ.En: "I need time to think," Quyen said softly.Vi: Minh và Hien im lặng, bối rối.En: Minh and Hien remained silent, bewildered.Vi: Sau khi Quyen rời đi, Minh và Hien nhìn nhau.En: After Quyen left, Minh and Hien looked at each other.Vi: "Mình không muốn mất bạn," Hien nói.En: "I don’t want to lose our friendship," Hien said.Vi: Minh gật đầu, đồng ý.En: Minh nodded in agreement.Vi: "Đúng, tình bạn là quan trọng nhất.En: "Yes, friendship is the most important."Vi: "Lễ hội vẫn tiếp tục, âm thanh náo nhiệt quanh họ.En: The festival continued, its lively sounds surrounding them.Vi: Minh và Hien hiểu rằng, những cảm xúc chân thành không thể phá hủy tình bạn lâu năm của họ.En: Minh and Hien understood that sincere emotions couldn’t destroy their long-standing friendship.Vi: Với thời gian, cả ba đều trưởng thành, hiểu rõ hơn về tình yêu và tình bạn.En: With time, all three matured, better understanding love and friendship.Vi: Minh học cách trân trọng sự trung thực và sự phức tạp của các mối quan hệ.En: Minh learned to appreciate honesty and the complexities of relationships.Vi: Tình bạn của Minh và Hien trở nên bền chặt hơn bao giờ hết, dù kết quả ra sao.En: The friendship between Minh and Hien became stronger than ever, regardless of the outcome.Vi: Và mùa hè ấy, dưới ánh đèn lễ hội, một tình bạn quý giá đã được củng cố.En: And that summer, under...
    Más Menos
    15 m